Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dragon's teeth




dragon's+teeth
['drægənzti:θ]
danh từ
(quân sự) chông chống tăng


/'drægənzti:θ/

danh từ
(quân sự) chông chống tăng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.